VN520


              

俠骨柔腸

Phiên âm : xiá gǔ róu cháng.

Hán Việt : hiệp cốt nhu tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人具有俠義之氣且兼具仁慈之心。例警探冒險救雛, 俠骨柔腸令人感佩。
形容人兼有俠義之氣和仁慈之心。如:「警探冒險救難, 俠骨柔腸令人感佩。」