Phiên âm : xiá gǔ róu cháng.
Hán Việt : hiệp cốt nhu tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人具有俠義之氣且兼具仁慈之心。例警探冒險救雛, 俠骨柔腸令人感佩。形容人兼有俠義之氣和仁慈之心。如:「警探冒險救難, 俠骨柔腸令人感佩。」